HIỆN TƯỢNG “STRESS” Ở LÚA VÀ BIỆN PHÁP QUẢN LÝ HIỆU QUẢ
HIỆN TƯỢNG “STRESS” Ở LÚA VÀ BIỆN PHÁP QUẢN LÝ HIỆU QUẢ
Stress ở lúa là phản ứng sinh lý khi cây gặp bất lợi từ nhiệt độ, nước, dinh dưỡng, hóa chất hay sâu bệnh, gây vàng lá, còi cọc và giảm năng suất. Cây có cơ chế tự vệ như đóng khí khổng, phát triển rễ, tích lũy chất chống oxy hóa nhưng điều này làm tiêu hao năng lượng. Để hạn chế, cần chọn giống phù hợp mùa vụ, sạ thưa, bón phân cân đối, bổ sung trung – vi lượng và áp dụng biện pháp hỗ trợ sinh lý kịp thời.
NGUYÊN NHÂN GÂY “STRESS” Ở CÂY LÚA
Trong sản xuất lúa, bà con nông dân thường nghe đến khái niệm “Stress” trên cây lúa. Thực chất, đây là cách gọi dân gian để chỉ hiện tượng stress sinh lý khi cây lúa gặp phải những điều kiện bất lợi từ môi trường, dinh dưỡng hoặc tác nhân sinh học.
Hiểu một cách khoa học, stress ở cây lúa là phản ứng sinh lý xảy ra khi cây chịu tác động bất lợi, làm rối loạn quá trình sinh trưởng, trao đổi chất và phát triển. Khi stress ở mức cao, cây lúa sẽ có biểu hiện rõ rệt như vàng lá, héo úa, sinh trưởng chậm, còi cọc và giảm năng suất.
Nguyên nhân gây “Stress” ở cây lúa
Hình 1. Nguyên nhân gây stress ở cây lúa
Một số tác nhân chính dẫn đến stress ở cây lúa gồm:
Stress nhiệt: Nhiệt độ ngoài ngưỡng thích hợp (18–28°C). Khi quá nóng hoặc quá lạnh, các quá trình sinh hóa trong cây bị rối loạn.
Stress nước: Thiếu nước (hạn hán) hoặc dư nước (ngập úng) làm ảnh hưởng trực tiếp đến rễ và khả năng quang hợp.
Stress dinh dưỡng: Mất cân đối dinh dưỡng như thiếu hoặc thừa đạm (N), lân (P), kali (K) và các vi lượng, gây cản trở sự phát triển bình thường.
Stress hóa chất: Do lạm dụng hoặc sử dụng sai cách các loại thuốc bảo vệ thực vật, thuốc diệt cỏ, hoặc kích thích sinh trưởng vượt liều.
Stress sinh học: Sự tấn công của sâu hại, nấm bệnh, vi khuẩn hay virus làm cây suy yếu nhanh chóng.
PHẢN ỨNG VÀ BIỂU HIỆN CỦA CÂY LÚA KHI BỊ “STRESS”
Khi gặp điều kiện bất lợi, cây lúa không chỉ ngừng sinh trưởng mà còn có nhiều phản ứng phức tạp ở các cấp độ: sinh trưởng, sinh lý, sinh hóa và sinh học. Những phản ứng này giúp cây chống chịu phần nào, nhưng nếu stress kéo dài, cây sẽ suy yếu và giảm năng suất rõ rệt.
Phản ứng sinh trưởng
Sinh trưởng chậm hoặc ngừng phát triển: Cây giảm chiều cao, lá nhỏ, đẻ nhánh ít.
Còi cọc, rễ kém: Rễ ngắn, ít chồi, làm hạn chế khả năng hút nước và dinh dưỡng.
Thay đổi hình thái lá: Lá héo, vàng, hoặc cháy mép nếu stress nghiêm trọng.
Phản ứng sinh lý
Giảm quang hợp: Lá mất màu xanh, khả năng hấp thu ánh sáng kém, làm giảm tích lũy chất khô.
Đóng khí khổng: Cây hạn chế thoát hơi nước để giảm mất nước, nhưng đồng thời cũng hạn chế hấp thu CO₂, ảnh hưởng đến năng suất.
Tích lũy các chất bảo vệ: Cây tăng sản sinh proline, chất chống oxy hóa, enzym chống stress nhằm bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
Phản ứng sinh hóa
Tích lũy gốc oxy tự do (ROS): Khi lượng ROS quá cao, chúng gây tổn thương màng tế bào và protein.
Thay đổi hormone sinh trưởng: Ví dụ, ABA (acid abscisic) tăng mạnh khi cây thiếu nước; ethylene tăng khi cây bị stress nhiệt, làm ảnh hưởng đến sinh trưởng.
Phản ứng sinh học
Tăng cường sức đề kháng: Cây kích hoạt hệ thống phòng vệ, tăng khả năng chống sâu bệnh, nấm mốc.
Điều chỉnh chu kỳ sinh trưởng: Một số cây rút ngắn thời gian sinh trưởng, trổ bông sớm hoặc hình thành hạt để duy trì nòi giống trong điều kiện bất lợi.
Như vậy, cây lúa có thể phản ứng đa dạng khi gặp stress, từ biểu hiện dễ thấy như lá vàng, cây còi cọc cho đến những thay đổi sinh lý, sinh hóa bên trong.
HIỆN TƯỢNG “TỰ VỆ” CỦA LÚA TRƯỚC THỜI TIẾT CỰC ĐOAN
Trong điều kiện tự nhiên, cây lúa không hoàn toàn “bất lực” trước tác động của thời tiết bất lợi. Thực tế, cây có khả năng kích hoạt cơ chế tự vệ để thích nghi và tồn tại. Tuy nhiên, quá trình này khiến cây tiêu hao nhiều năng lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và năng suất.
Khi cây lúa gặp hạn hán hoặc thiếu nước
Đóng khí khổng: Giúp giảm thoát hơi nước để hạn chế mất nước.
Tích lũy chất bảo vệ: Cây tăng tổng hợp proline, đường và các chất tan khác để duy trì cân bằng thẩm thấu.
Phát triển bộ rễ: Rễ vươn sâu và mạnh hơn nhằm tìm kiếm nguồn nước.
Khi cây lúa bị ngập úng hoặc dư thừa nước
Hô hấp kỵ khí ở rễ: Giúp cây duy trì sự sống trong điều kiện thiếu oxy.
Tăng mở khí khổng: Cây vận chuyển oxy từ lá xuống rễ để hỗ trợ hô hấp.
Hình 2. Hiện tượng tự vệ của lúa trước thời tiết cực đoan
Khi cây lúa gặp nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mạnh
Tăng tổng hợp protein và acid amin chống sốc: Giúp bảo vệ cấu trúc tế bào.
Kích hoạt enzym chống oxy hóa: Loại bỏ gốc oxy tự do Reactive Oxygen Species (ROS) gây hại.
Giảm quang hợp tạm thời: Nhằm tránh tình trạng quang oxy hóa gây tổn thương lá.
Tích lũy carotenoid: Đây là sắc tố quan trọng giúp hấp thụ ánh sáng và truyền năng lượng đến diệp lục, đồng thời loại bỏ ROS và bảo vệ hệ thống quang hợp.
Ảnh hưởng của cơ chế tự vệ đến sinh trưởng và năng suất
Khi cây lúa phải thường xuyên “tự vệ” trước thời tiết bất lợi, một số hệ quả xảy ra:
Cây tiêu hao nhiều năng lượng hơn cho hô hấp, thay vì dành cho sinh trưởng và tạo hạt.
Chu kỳ sinh trưởng – sinh sản bị kéo dài: thời gian làm đòng và trổ bông chậm hơn so với bình thường.
Rối loạn nội sinh: Làm cây mất cân đối dinh dưỡng, cần bổ sung phân bón hợp lý và áp dụng biện pháp phòng ngừa sâu bệnh kịp thời.
Như vậy, hiện tượng “cây tự vệ” vừa là cách để cây lúa tồn tại trước thời tiết khắc nghiệt, vừa tiềm ẩn nguy cơ giảm năng suất nếu bà con không có biện pháp quản lý canh tác phù hợp.
ẢNH HƯỞNG VÀ GIẢI PHÁP KHI LÚA THIẾU SÁNG
Trong sản xuất lúa, ngoài những yếu tố bất lợi như hạn, ngập úng hay nhiệt độ cao, thì thiếu ánh sáng (do thời tiết âm u kéo dài, mưa dầm, sạ dày, cỏ che phủ…) cũng là nguyên nhân gây stress cho cây lúa. Khi đó, cây có những phản ứng rõ rệt cả về hình thái lẫn sinh lý – sinh hóa.
Hình 3. Ảnh hưởng và giải pháp khi lúa thiếu sáng
Ảnh hưởng về hình thái
Thân, cành vươn dài (hiện tượng vống cao) để tìm kiếm ánh sáng.
Lá to, mỏng và xếp ngang nhằm tăng diện tích tiếp nhận ánh sáng.
Màu lá xanh nhạt do hàm lượng diệp lục ít hoặc phân bố không đồng đều.
Ra hoa, trổ bông và kết hạt chậm do năng lượng quang hợp bị suy giảm.
Ảnh hưởng về sinh lý – sinh hóa
Tăng tổng hợp diệp lục, đặc biệt là chlorophyll b, để hấp thụ ánh sáng yếu.
Giảm cường độ quang hợp ròng, cây tích lũy ít chất hữu cơ → sinh trưởng kém.
Hô hấp tương đối cao, làm tiêu hao nhiều năng lượng dự trữ.
Rụng lá già sớm, giữ lại lá non để tăng hiệu quả quang hợp.
Giải pháp khắc phục tình trạng thiếu ánh sáng ở cây lúa
Để giúp cây phục hồi và duy trì sinh trưởng ổn định trong điều kiện thiếu sáng, bà con cần:
Điều chỉnh dinh dưỡng hợp lý:
Giảm bón đạm (N), tránh làm cây vống cao dễ đổ ngã.
Tăng lân (P), canxi (Ca), silic (Si), magiê (Mg) – các nguyên tố quan trọng giúp hình thành diệp lục và tăng cường sức chống chịu.
Bổ sung vi lượng sắt (Fe), mangan (Mn): hỗ trợ enzyme quang hợp và hô hấp.
Tăng kẽm (Zn): giúp tổng hợp chất điều hòa sinh trưởng, hỗ trợ phân hóa đòng.
Ưu tiên bổ sung qua lá: Do khi thiếu sáng, bộ rễ thường hoạt động kém, nên bổ sung dinh dưỡng qua đường lá (nhất là vi lượng) sẽ mang lại hiệu quả nhanh hơn.
Quản lý đồng ruộng:
Tránh sạ quá dày, tạo sự thông thoáng để cây nhận được nhiều ánh sáng hơn.
Kết hợp biện pháp phòng trừ cỏ dại, tránh cạnh tranh ánh sáng với cây lúa.
Như vậy, thiếu ánh sáng không chỉ làm cây lúa vống cao, lá xanh nhạt, trổ bông chậm mà còn khiến năng suất giảm đáng kể nếu không có giải pháp can thiệp kịp thời.
ẢNH HƯỞNG MÙA VỤ ĐẾN SINH TRƯỞNG LÚA VÀ GIẢI PHÁP
Trong sản xuất lúa, yếu tố mùa vụ có ảnh hưởng rất lớn đến sinh trưởng, phát triển và năng suất. Mỗi mùa vụ mang theo đặc điểm thời tiết khác nhau, khiến cây lúa phải thay đổi sinh lý và hình thái để thích nghi.
Đặc điểm ảnh hưởng theo mùa vụ
Vụ Hè Thu:
Nhiệt độ cao → quá trình quang hợp mạnh, cây lúa sinh trưởng nhanh.
Tuy nhiên, hô hấp cũng tăng mạnh, dẫn đến hao hụt năng lượng, cây dễ suy yếu khi gặp bất lợi.
Vụ Thu Đông:
Ánh sáng yếu do ngày ngắn, mưa nhiều → quang hợp giảm, cây vươn cao, lá mỏng, dễ đổ ngã.
Nhiệt độ giảm dần → thời gian sinh trưởng bị kéo dài, ảnh hưởng đến năng suất.
Điểm chung của cả hai vụ:
Cây lúa tiêu hao nhiều năng lượng để chống chịu điều kiện bất lợi.
Xảy ra hiện tượng lệch pha sinh lý:
Thiếu sáng, thiếu dinh dưỡng → phân hóa chậm → cây "già ngày" nhưng "chưa già sinh lý".
Ngược lại, nhiệt độ cao, dinh dưỡng dồi dào → phân hóa nhanh, tuổi sinh lý vượt trước so với tuổi thực tế.
Mất cân đối chuyển hóa C và N, sai lệch thời điểm huy động dinh dưỡng → đòng nhỏ, ít hạt, hạt không đồng loạt, dễ bị lép, năng suất giảm.
GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC ẢNH HƯỞNG MÙA VỤ
Lựa chọn giống lúa phù hợp:
Vụ Hè Thu: Ưu tiên giống ngắn ngày (90–100 ngày) như OM6976 để tránh gặp thời tiết bất lợi cuối vụ.
Vụ Thu Đông: Chọn giống dài ngày hơn (95–100 ngày) như OM18 để tận dụng thời gian sinh trưởng, đảm bảo năng suất.
Sạ thưa hợp lý:
Giảm mật độ sạ xuống 80–100kg/ha (so với 120 kg/ha), giúp ruộng thoáng hơn, cây nhận được ánh sáng đầy đủ, giảm cạnh tranh dinh dưỡng.
Hình 4. Giải pháp khắc phục hiệu quả đối với hiện tượng Stress ở cây lúa
Quản lý dinh dưỡng cân đối:
Bón lót đầy đủ lân và kali giúp bộ rễ phát triển, cây khỏe và cứng cáp.
Giảm đạm (N) để tránh lúa vươn cao, dễ đổ ngã.
Bổ sung trung – vi lượng (Si, Zn, Mg, Ca) để ổn định trao đổi chất, tăng sức đề kháng.
Biện pháp hỗ trợ sinh lý:
Sử dụng chất điều hòa sinh trưởng (GA3, Atonik, Brassinosteroid) ở giai đoạn mạ – đẻ nhánh – làm đòng để cây phát triển cân đối.
Bổ sung silic, amino acid qua lá khi cây gặp stress do thiếu sáng, ngập úng hoặc nhiệt độ cao → giúp cân bằng trao đổi chất, giảm lệch pha sinh lý.
Sử dụng chất kích kháng để tăng khả năng tự vệ, chống chịu sâu bệnh và điều kiện bất lợi.
Như vậy, tùy từng mùa vụ, bà con cần lựa chọn giống thích hợp, quản lý dinh dưỡng cân đối và áp dụng biện pháp hỗ trợ sinh lý kịp thời. Đây là chìa khóa giúp cây lúa sinh trưởng ổn định, hạn chế stress và đảm bảo năng suất cao.
Bài viết liên quan
Đọc thêm các bài viết cùng chủ đề