CÂY LÚA TỐT HỘI ĐỦ YẾU TỐ NÀO GIÚP LÚA HẠN CHẾ ĐỔ NGÃ?
CÂY LÚA TỐT HỘI ĐỦ YẾU TỐ NÀO GIÚP LÚA HẠN CHẾ ĐỔ NGÃ?
Chiều cao và sự phát triển của thân, lá, rễ lúa ảnh hưởng đến năng suất, chất lượng hạt và khả năng chống chịu. Bài viết sẽ phân tích chiều cao lý tưởng của các giống lúa, đặc điểm hình thái theo từng giai đoạn sinh trưởng. Đồng thời, giới thiệu các biện pháp quản lý gieo sạ, phân bón, nước tưới và điều tiết sinh trưởng. Qua đó giúp bà con canh tác hiệu quả, nâng cao năng suất và phát triển bền vững.
CHIỀU CAO CỦA CÁC GIỐNG LÚA PHỔ BIẾN HIỆN NAY
Đặc điểm của các giống phổ biến hiện nay:
OM18: 100 – 110cm, thân cứng, lá khỏe, thích nghi tốt.
Đài Thơm 8: 98 – 102cm, cây thấp, chống đổ ngã tốt, gạo thơm ngon.
ST24: 105 – 115cm, thân lá phát triển mạnh, cho gạo chất lượng cao.
DS1: 100 – 105cm, cân đối, đẻ nhánh tốt, thích nghi nhiều vùng.
Nhìn chung, các giống lúa hiện nay có chiều cao hợp lý, thân lá khỏe, đẻ nhánh mạnh và phản ứng tốt với phân bón. Đây là nền tảng giúp cây phát triển cân đối, tận dụng ánh sáng hiệu quả và hạn chế nguy cơ đổ ngã, từ đó nâng cao năng suất.
Hình 1. So sánh chiều cao của các giống lúa phổ biến hiện nay
ĐẶC ĐIỂM CÂY LÚA GIAI ĐOẠN ĐẺ NHÁNH
Trong giai đoạn đẻ nhánh, cây lúa thường cao khoảng 15–20 cm ở đầu giai đoạn và đạt 25–35 cm khi kết thúc, giai đoạn này cây ưu tiên phát triển tất cả các bộ phân.
Rễ phát triển mạnh, trắng sáng, nhiều rễ non và lông hút, ăn sâu 10–15cm và lan rộng đều, giúp cây hấp thu dinh dưỡng tốt, không bị thối đen khi ngập úng.
Trên thân chính thường có khoảng 4–5 lá thật, lá mới ra xanh vừa, non mềm, bản lá trung bình, đứng thẳng hoặc hơi nghiêng để đón ánh sáng; màu lá cân đối, không quá đậm cũng không vàng úa, thể hiện tình trạng sinh trưởng tốt.
Từ bộ lá và rễ khỏe sẽ hình thành nhiều chồi hữu hiệu – mọc sớm, khỏe và có khả năng thành bông, trong khi những chồi mọc muộn ở cây thiếu lá hoặc rễ yếu thường là chồi vô hiệu, không đóng góp vào năng suất; chúng thường mọc muộn ở giai đoạn cuối đẻ nhánh - chuẩn bị làm đòng, cạnh tranh nước, ánh sáng và dinh dưỡng với chồi hữu hiệu.
ĐẶC ĐIỂM CÂY LÚA GIAI ĐOẠN LÀM ĐÒNG
Trong giai đoạn làm đòng, cây lúa cao khoảng 40–45cm ở giai đoạn mới tượng đòng, và đạt 50–60cm khi đòng to – vươn lóng, thân cứng, lóng dưới ngắn. Chiều cao này tạo điều kiện cho cây quang hợp tốt và phát triển cân đối, đồng thời giúp cây tận dụng ánh sáng và chống chịu gió bão.
Rễ phát triển mạnh theo chiều sâu và lan rộng, hình dạng giống quả trứng ngược, giúp cây hấp thu dinh dưỡng và nước hiệu quả, đồng thời tăng khả năng chống chịu các điều kiện bất lợi như hạn, ngập hay gió bão.
Trên thân chính, bộ 3 lá đòng – ba lá trên cùng, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành năng suất. Lá xanh, đứng, bản lá to và dày sẽ giúp tích lũy tinh bột hiệu quả, góp phần trực tiếp vào năng suất. Góc lá đòng khoảng 35–40°, giúp cây đón ánh sáng tốt và chống gãy thân.
Từ bộ lá và rễ khỏe, cây sẽ có khả năng tích lũy năng lượng và phát triển bông hiệu quả. Nếu bộ 3 lá đòng kém phát triển hoặc rễ yếu, khả năng tích lũy tinh bột giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cuối cùng.
Hình 2. Giai đoạn lúa làm đòng và sự phát triển của bộ rễ
VAI TRÒ CỦA BỘ RỄ TRONG VIỆC HẠN CHẾ ĐỔ NGÃ
Bên cạnh yếu tố chiều cao, bộ rễ chính là nền tảng quan trọng giúp cây lúa đứng vững, phát triển khỏe mạnh và hạn chế đổ ngã trong suốt vụ mùa. Một hệ rễ khỏe không chỉ giữ cây chắc chắn mà còn là “cửa ngõ” hấp thu dinh dưỡng, quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng hạt lúa.
Đặc điểm của bộ rễ khỏe
Rễ không bị thối, có nhiều rễ già màu vàng nâu cùng với rễ non trắng tơ, liên tục phát triển mới.
Rễ mới hình thành giúp cây tăng khả năng hút dinh dưỡng và khoáng chất từ đất.
Khi rễ ăn sâu từ 15cm trở lên, cây lúa sẽ bám đất chắc hơn, chống chịu tốt trước gió bão, mưa lớn hay điều kiện bất lợi khác.
Hình 3. Vai trò của bộ rễ trong việc hạn chế đổ ngã ở cây lúa
Rễ khỏe (bên trái) & rễ yếu (bên phải)
Sự phát triển của rễ theo từng giai đoạn
Giai đoạn sinh dưỡng: Rễ phát triển mạnh, chiếm khoảng 20% khối lượng toàn cây. Đây là giai đoạn rễ giữ vai trò cung cấp năng lượng và dinh dưỡng để thân, lá và chồi con phát triển đồng đều.
Giai đoạn sinh thực: Khối lượng rễ giảm còn khoảng 10%, nhưng nhờ hệ rễ khỏe, cây vẫn hấp thụ tốt các dưỡng chất quan trọng như Kali, Silic, Canxi… giúp thân chắc khỏe, lá dày và cứng cáp, từ đó hạn chế đổ ngã và nâng cao năng suất thu hoạch.
Có thể thấy, một bộ rễ khỏe mạnh không chỉ là “trụ cột” giúp cây lúa đứng vững mà còn quyết định khả năng sinh trưởng, chống chịu và hiệu quả canh tác của bà con nông dân.
GIAI ĐOẠN CẦN KHỐNG CHẾ THÂN – LÁ VÀ CHIỀU CAO CÂY LÚA ĐỂ HẠN CHẾ ĐỔ NGÃ
Trong quá trình canh tác, có một giai đoạn rất quan trọng quyết định đến sức khỏe và năng suất của cây lúa. Đó là giai đoạn từ cuối đẻ nhánh đến làm đòng (25 – 40 ngày sau sạ). Nếu không kiểm soát tốt các chỉ số sinh trưởng trong thời kỳ này, cây lúa dễ bị ốm yếu, đổ ngã và giảm năng suất sau này.
Vì sao giai đoạn này quan trọng?
Ở giai đoạn cuối đẻ nhánh – làm đòng, bộ rễ cây lúa phát triển mạnh, hấp thu dinh dưỡng tốt, lá nhiều và quang hợp hiệu quả. Lúc này, cây sản sinh ra hàm lượng GA (Gibberellic acid) cao nhất. GA kích thích thân, lá vươn dài, lóng thân kéo nhanh, khiến cây dễ cao quá mức, lá rũ, thân yếu. Nếu để tình trạng này kéo dài, lúa sẽ dễ ngã đổ, nhiễm bệnh trong mùa mưa và giai đoạn trổ sau đó sẽ kém hiệu quả.
Mục tiêu cần khống chế
Để có cây lúa khỏe, cân đối và đạt “mã lúa đẹp”, bà con cần chú ý điều tiết:
Chiều cao cây: giữ ở mức hợp lý, không vượt quá 45 – 55cm (tùy giống).
Lá: xanh vừa, lá đứng, không quá dài hay rũ để tránh che nhau, giúp quang hợp tối ưu.
Thân: cứng chắc, bẹ lá dày để nâng đỡ cây trong giai đoạn trổ và nuôi hạt.
Chồi: tập trung nuôi chồi con hữu hiệu, hạn chế chồi vô hiệu để cây dồn dinh dưỡng cho thân – lá và đòng lúa sau này.
Khi kiểm soát đúng cách, cây lúa sẽ phát triển cân đối, hạn chế đổ ngã, ít sâu bệnh, đồng thời có bộ rễ khỏe, thân cứng cáp, lá quang hợp tốt. Đây chính là tiền đề để lúa trổ đều, chắc hạt và đạt năng suất cao.
Hình 4. Cây lúa khỏe, giảm đổ ngã, tăng năng suất
CÁC BIỆN PHÁP GIÚP ĐIỀU KHIỂN CÂY LÚA KHỎE MẠNH
Mật độ gieo sạ hợp lý
Không gieo quá dày, đặc biệt với giống lúa ngắn ngày ở Đồng bằng sông Cửu Long chỉ nên từ 80–100 kg/ha. Mật độ thưa vừa giúp cây nhận đủ ánh sáng, lá đứng hơn, rễ phát triển mạnh và ít sâu bệnh.
Quản lý nước khoa học
Trong giai đoạn đẻ nhánh, giữ mực nước nông khoảng 2–3cm. Áp dụng phương pháp tưới khô – ướt xen kẽ vừa kích thích rễ ăn sâu, tăng khả năng trao đổi oxy, vừa hạn chế cây phát triển chiều cao quá nhanh. Ở một số giai đoạn, có thể để nước rút cạn nhằm giúp rễ phát triển mạnh hơn.
Bón phân đúng cách, cân đối
Cung cấp dinh dưỡng theo từng giai đoạn, bón phân đúng thời điểm, cân đối N–P–K và bổ sung thêm các dưỡng chất như Kali, Canxi, Silic. Việc dừng bón đạm sau cuối đẻ nhánh sẽ giúp cây tập trung dinh dưỡng nuôi đòng, hạn chế lá rũ, thân mềm và cây vống cao. Sử dụng bảng so màu lá để điều chỉnh lượng đạm phù hợp, có thể bổ sung thêm Kali và Silic giúp dày thành tế bào, tăng độ cứng thân, nâng cao sức đề kháng với gió bão và sâu bệnh.
Sử dụng chất điều tiết sinh trưởng khi cần thiết
Trong một số trường hợp, có thể dùng chất điều tiết sinh trưởng như Mepiquat chloride để kiểm soát chiều cao, giúp cây lúa giữ dáng chắc khỏe, hạn chế hiện tượng vống cao, đồng thời vẫn phát triển bộ rễ và lá tốt.
Quản lý sâu bệnh kịp thời
Phòng ngừa sớm các bệnh thường gặp như đạo ôn, sâu cuốn lá, đặc biệt ở giai đoạn lá non. Giữ cho bộ lá khỏe sẽ giúp quang hợp tốt hơn, hạn chế stress và giúp cây phát triển cân đối.
Để cây lúa khỏe, hình thái đẹp và đạt năng suất cao, bà con cần kết hợp đồng bộ các biện pháp: gieo sạ hợp lý, quản lý nước khoa học, bón phân cân đối, sử dụng chất điều tiết hợp lý và phòng trừ sâu bệnh hiệu quả. Khi đó, cây lúa sẽ có chiều cao hợp lý, thân – lá cân đối, rễ khỏe và nhiều nhánh hữu hiệu, góp phần mang lại vụ mùa bội thu.
Bài viết liên quan
Đọc thêm các bài viết cùng chủ đề